Có 2 kết quả:
音响效果 yīn xiǎng xiào guǒ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˇ • 音響效果 yīn xiǎng xiào guǒ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˇ
yīn xiǎng xiào guǒ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound effects
Bình luận 0
yīn xiǎng xiào guǒ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound effects
Bình luận 0